FORD RANGER
- Giới thiệu chung
- Phiên bản khác
Giới thiệu về RANGER XLT 2.2L 4X4 MT
Động cơ
Loại cabin: Cabin kép
Động cơ: Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
Dung tích xi lanh: 2198 cm3
Đường kính x Hành trình(mm): 86 x 94.6
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 160 (118 KW) / 3700
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 385 / 1500-2500
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 3
Hệ thống truyền động: Một cầu chủ động 4x2
Kích thước và trọng lượng
Dài x Rộng x Cao(mm): 5362 x 1860 x 1815
Vệt bánh xe trước(mm): 1560
Vệt bánh xe sau(mm): 1560
Khoảng sáng gầm xe(mm): 200
Chiều dài cơ sở(mm): 3220
Bán kính vòng quay tối thiểu(mm): 6350
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn(kg):3200
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn(kg): 2067
Khối lượng hàng chuyên chở(kg): 808
Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao): 1450 x 1560 / 1150 x 530
Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn
Hộp số
Hộp số: Số tự động 6 cấp
Ly hợp: Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa.
Hệ thống âm thanh
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen II
Hệ thống âm thanh: CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình hiển thị đa thông tin: Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước: 2 Túi khí phía trước
Túi khí bên: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Camera lùi: Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP): Có
Hệ thống kiểm soát chống lật xe: Có
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng: Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo: Không
Hệ thống kiểm soát hành trình: Có
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp: Có
Hệ thống chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động
Tay lái: Trợ lực lái điện
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe
Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Khoá cửa điều khiển từ xa: Có
Tay lái: Bọc da
Vật liệu ghế: Da pha nỉ cao cấp
Trang thiết bị Ngoại thất
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
Cụm đèn pha phía trước với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Gương chiếu hậu: Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện
Gương chiếu hậu mạ crôme: Sơn đen bóng
Gạt mưa tự động: Có
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp: Tùy chọn
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm: Sơn đen bóng
Đèn chạy ban ngày: Có
Đèn sương mù: Có
Bánh, lốp và phanh
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18''
Cỡ lốp: 265/60R18
Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
Hệ thống điều hòa
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
THAM KHẢO THÊM BẢNG CHI PHÍ SAU KHI MUA XE
Phí trước bạ 2% (879.000.000) = 17.580.000 vnđ.
Tiền biển số : 500.000 vnđ.
Phí đăng kiểm: 340.000 vnđ.
Phí đường bộ: 180.000/ 1 tháng x 24 tháng = 4.320.000 vnđ.
Bảo hiểm bắt buộc: + Xe đứng tên cá nhân: 476.000 vnđ.
+ Xe đứng tên công ty: 1.076.000 vnđ.
Phiên bản khác RANGER XLT 2.2L 4X4 MT
-
Giá niêm yết: 685 TriệuGiá KM: Gọi 0944533797
-
Giá niêm yết: 659 TriệuGiá KM: Gọi 0944533797
-
Giá niêm yết: 634 TriệuGiá KM: Gọi 0944533797
-
Giá niêm yết: 837 TriệuGiá KM: Gọi 0944533797
-
Giá niêm yết: 925 TriệuGiá KM: Gọi 0944533797